Mở cửa7,900
Cao nhất8,200
Thấp nhất7,900
KLGD3,097,747
Vốn hóa125
Dư mua6,450,453
Dư bán4,663,253
Cao 52T 16,200
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T66
NN mua-
% NN sở hữu16.45
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta1.92
EPS*2,043
P/E6.80
F P/E12.51
BVPS11,124
P/B1.25
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 8,200 | 300 (3.8%) | 3,097,747 |
13/03/2025 | 13,900 | (0.00%) | |
12/03/2025 | 13,900 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 13,900 | (0.00%) | |
10/03/2025 | 13,900 | (0.00%) |
Kết quả kinh doanh | Năm 202101/01-31/12KT/ĐL | Năm 202201/01-31/12KT/ĐL | Năm 202301/01-31/12KT/ĐL | Năm 202401/01-31/12KT/ĐL |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,492,022 | 3,551,696 | 4,011,132 | 4,068,038 |
Lợi nhuận gộp | 52,667 | 53,792 | 68,070 | 70,891 |
LN thuần từ HĐKD | 8,956 | 7,129 | 15,015 | 15,416 |
LNST thu nhập DN | 6,666 | 6,964 | 11,566 | 11,303 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,666 | 6,964 | 11,566 | 11,303 |
Cân đối kế toán | Năm 202101/01-31/12KT/ĐL | Năm 202201/01-31/12KT/ĐL | Năm 202301/01-31/12KT/ĐL | Năm 202401/01-31/12KT/ĐL |
---|---|---|---|---|
Tài sản ngắn hạn | 247,884 | 328,795 | 390,558 | 375,386 |
Tổng tài sản | 260,403 | 341,371 | 403,409 | 389,224 |
Nợ phải trả | 165,068 | 239,292 | 296,715 | 281,946 |
Nợ ngắn hạn | 165,068 | 239,292 | 296,715 | 281,946 |
Vốn chủ sở hữu | 95,335 | 102,079 | 106,695 | 107,278 |
Chỉ số tài chính | Năm 202101/01-31/12KT/ĐL | Năm 202201/01-31/12KT/ĐL | Năm 202301/01-31/12KT/ĐL | Năm 202401/01-31/12KT/ĐL |
---|---|---|---|---|
EPS 4 quý | 741.00 | 774.00 | 1,285.00 | 1,256.00 |
BVPS cơ bản | 10,593.00 | 11,342.00 | 11,855.00 | 11,920.00 |
P/E cơ bản | 17.69 | 16.93 | 10.35 | 9.24 |
ROS | 0.27 | 0.20 | 0.29 | 0.28 |
ROEA | 14.75 | 7.05 | 11.08 | 10.56 |
ROAA | 3.31 | 2.31 | 3.11 | 2.85 |
03/05/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 800 đồng/CP |
27/04/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 700 đồng/CP |
09/05/2013 | Trả cổ tức năm 2012 bằng tiền, 500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
Tên tiếng Anh: VNSTEEL - HANOISTEEL CORPORATION
Tên viết tắt:HNSTEELCORP
Địa chỉ: 20 Tôn Thất Tùng - P. Khương Thượng - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Hoa Lý
Điện thoại: (84.24) 3852 1115
Fax: (84.24) 3852 3851
Email:hns@hns.com.vn
Website:http://www.hns.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Bán lẻ
Ngành: Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị làm vườn
Ngày niêm yết: 09/09/2016
Vốn điều lệ: 90,000,000,000
Số CP niêm yết: 9,000,000
Số CP đang LH: 9,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0100100368
GPTL: 2840QĐ/BCN
Ngày cấp: 28/05/1993
GPKD: 0100100368
Ngày cấp: 21/12/2005
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu kim khí, nguyên vật liệu phục vụ ngành thép, máy móc, thiết bị phụ tùng, ô tô, xe máy, phương tiện bốc xếp, san ủi, kinh doanh vòng bi, vật liệu điện, dụng cụ cơ khí, các loại vật tư tổng hợp, thiết bị viễn thông, điện tử, điện lạnh, máy vi tính và các thiết bị ngoại vi
- Sản xuất, gia công, chế biến các sản phẩm kim loại, sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng, gia công, lắp ráp đóng mới các loại xe và dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng ô tô, xe máy; ...
VP đại diện:
- Trụ sở chính CTCP Chứng khoán FPT - Số 71 Nguyễn Chí Thanh - Đống Đa - Hà Nội - (84.4) 3773 7070 - 6271 7171
- Chi nhánh Tp. HCM - CTCP Chứng khoán FPT - Tầng 3 - Tòa nhà Ben Thanh Time Square - 136 - 138 Lê Thị Hồng Gấm - P. Nguyễn Thái Bình - Q. 1 - Tp. HCM (84.8) 6290 8686
- Chi nhánh Đà Nẵng - CTCP CK FPT - Số 100 Quang Trung - P. Thạch Thang - Q. Hải Chân - Tp. Đà Nẵng - (84.511) 355 3666
- Tiền thân là Cục Kim khí Hà Nội, thuộc Kim khí thiết bị, Tổng cục Vật tư. QĐ số 2840/QĐ - BCN ngày 07/09/2005 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp về việc chuyển Công ty Kim khí Hà Nội thành CTCP Kim Khí Hà Nội.
- Là đơn vị thành viên của TCT Thép VN - CTCP (VNS).
- Ngày 21/12/2005: Được chuyển đổi thành CTCP Kim khí Hà Nội với vốn điều lệ 90 tỷ đồng. .
- Ngày 13/05/2016: CTCP Kim Khí Hà Nội đổi tên thành CTCP Kim khí Hà Nội – VNSTEEL.
- Ngày 09/09/2016: Giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10,000đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |