Mở cửa13,900
Cao nhất13,900
Thấp nhất13,900
KLGD
Vốn hóa125
Dư mua
Dư bán400
Cao 52T 16,200
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T66
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta1.92
EPS*2,043
P/E6.80
F P/E12.51
BVPS11,124
P/B1.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 8,043,150 | 89.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 8,043,150 | 89.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 8,043,150 | 89.37 |