Mở cửa14,500
Cao nhất15,200
Thấp nhất14,400
KLGD36,300
Vốn hóa185
Dư mua13,300
Dư bán2,300
Cao 52T 17,000
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T2,357
NN mua-
% NN sở hữu0.42
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.94
EPS*2,056
P/E6.95
F P/E23.59
BVPS17,933
P/B0.80
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Quang Tiến | CTHĐQT | 1968 | N/a | 1,388,505 | N/A |
Ông Phùng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1984 | N/a | 97,987 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thu Việt | TVHĐQT | - | N/a | 72,700 | N/A | |
Ông Kwok Michael Wa Tong | TGĐ | 1962 | N/a | 2024 | ||
Ông Trần Đoàn Viện | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS K.Tế Vận tải biển | 125,995 | 2008 | |
Ông Trần Đức Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS K.Tế Vận tải biển | 150,000 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Hương | KTT | 1980 | CN K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Đào Thế Hưng | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | 100,000 | N/A | |
Bà Đặng Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Tạ Thu Hường | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Quang Tiến | CTHĐQT | 1968 | N/a | 3,901,305 | N/A |
Ông Phùng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1984 | N/a | 97,987 | N/A | |
Ông Vũ Đức Tuấn | TVHĐQT | 1964 | N/a | 1,000,000 | N/A | |
Ông Đặng Ngọc Hùng | TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 30,380 | 2015 | |
Ông Trần Đoàn Viện | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS K.Tế Vận tải biển | 125,995 | 2008 | |
Ông Trần Đức Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS K.Tế Vận tải biển | 1,578,800 | N/A | |
Ông Đào Thế Hưng | KTT | 1969 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thanh Hương | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Khưu Hoàng Nam | Thành viên BKS | 1992 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Quang Tiến | CTHĐQT | 1968 | N/a | 1,388,305 | N/A |
Ông Phùng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1984 | N/a | 97,987 | N/A | |
Ông Vũ Đức Tuấn | TVHĐQT | 1964 | N/a | 1,000,000 | N/A | |
Ông Đặng Ngọc Hùng | TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 30,380 | 2015 | |
Ông Trần Đoàn Viện | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS K.Tế Vận tải biển | 71,808 | 2008 | |
Ông Trần Đức Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Đào Thế Hưng | KTT | 1969 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Khưu Hoàng Nam | Thành viên BKS | 1992 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thanh Hương | Thành viên BKS | 1974 | N/a | N/A |