Mở cửa15,000
Cao nhất15,000
Thấp nhất15,000
KLGD100
Vốn hóa193
Dư mua3,600
Dư bán6,600
Cao 52T 17,000
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T2,527
NN mua-
% NN sở hữu0.42
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.94
EPS*1,402
P/E10.70
F P/E24.75
BVPS17,062
P/B0.88
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Quang Tiến | CTHĐQT | 1968 | N/a | 3,901,305 | N/A |
Ông Phùng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1984 | N/a | 97,987 | N/A | |
Ông Vũ Đức Tuấn | TVHĐQT | 1964 | N/a | 1,000,000 | N/A | |
Ông Đặng Ngọc Hùng | TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 30,380 | 2015 | |
Ông Trần Đoàn Viện | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS K.Tế Vận tải biển | 125,995 | 2008 | |
Ông Trần Đức Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS K.Tế Vận tải biển | 1,578,800 | N/A | |
Ông Đào Thế Hưng | KTT | 1969 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thanh Hương | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Khưu Hoàng Nam | Thành viên BKS | 1992 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Quang Tiến | CTHĐQT | 1968 | N/a | 1,388,305 | N/A |
Ông Phùng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1984 | N/a | 97,987 | N/A | |
Ông Vũ Đức Tuấn | TVHĐQT | 1964 | N/a | 1,000,000 | N/A | |
Ông Đặng Ngọc Hùng | TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 30,380 | 2015 | |
Ông Trần Đoàn Viện | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS K.Tế Vận tải biển | 71,808 | 2008 | |
Ông Trần Đức Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Đào Thế Hưng | KTT | 1969 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Khưu Hoàng Nam | Thành viên BKS | 1992 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thanh Hương | Thành viên BKS | 1974 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Quang Tiến | CTHĐQT | 1968 | N/a | 1,388,505 | N/A |
Ông Phùng Tuấn Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đức Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Ngọc Hùng | TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 71,808 | 2015 | |
Ông Trần Đoàn Viện | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS K.Tế Vận tải biển | 71,808 | 2008 | |
Ông Trần Đức Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Đào Thế Hưng | KTT | 1969 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1975 | CN TCKT | 257,535 | Độc lập | |
Ông Khưu Hoàng Nam | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thanh Hương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |