Mở cửa15,000
Cao nhất15,000
Thấp nhất15,000
KLGD100
Vốn hóa193
Dư mua3,600
Dư bán6,600
Cao 52T 17,000
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T2,527
NN mua-
% NN sở hữu0.42
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.94
EPS*1,402
P/E10.70
F P/E24.75
BVPS17,062
P/B0.88
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 189,720 | 1.48 | ||
CĐ trong nước | 12,657,927 | 98.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2023 | CĐ nước ngoài | 383,110 | 2.90 | ||
CĐ trong nước | 12,816,737 | 97.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2022 | CĐ nước ngoài | 486,900 | 3.79 | ||
CĐ trong nước | 12,360,747 | 96.21 |