Mở cửa11,100
Cao nhất11,300
Thấp nhất11,100
KLGD4,200
Vốn hóa63
Dư mua9,000
Dư bán9,200
Cao 52T 44,900
Thấp 52T8,300
KLBQ 52T74,752
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS*1,011
P/E11.07
F P/E7.86
BVPS13,886
P/B0.81
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tạ Hữu Diễn | CTHĐQT | 1961 | Trung cấp Kiểm sát | 2,380,000 | 2021 |
Ông Nguyễn Hải Trung | TVHĐQT | 1970 | CN Địa chất học | Độc lập | ||
Bà Vũ Thị Hải Yến | TVHĐQT | - | N/a | 65,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Ánh | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 1,174,417 | 2015 | |
Ông Nguyễn Nhật Cường | Phó GĐ | 1967 | KS Khai thác mỏ hầm lò | 1,039 | 2015 | |
Ông Nguyễn Trọng Thành | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 1,000 | 2015 | |
Ông Phạm Xuân Trí | Trưởng BKS | 1990 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Bình | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 1,000 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | 1980 | CN TCKT | 1,000 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Tạ Hữu Diễn | CTHĐQT | 1961 | Trung cấp Kiểm sát | 2,380,000 | 2021 |
Ông Nguyễn Hải Trung | TVHĐQT | 1970 | CN Địa chất học | 2021 | ||
Ông Nguyễn Duy Ánh | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 1,174,417 | 2015 | |
Ông Nguyễn Nhật Cường | Phó GĐ | 1967 | KS Khai thác mỏ hầm lò | 1,039 | 2015 | |
Ông Nguyễn Trọng Thành | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 1,000 | 2015 | |
Ông Phạm Xuân Trí | Trưởng BKS | 1990 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Bình | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 1,000 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | 1980 | CN TCKT | 1,000 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Tạ Hữu Diễn | CTHĐQT | 1961 | Trung cấp Kiểm sát | 2,380,000 | 2021 |
Ông Nguyễn Hải Trung | TVHĐQT | 1970 | CN Địa chất học | 2021 | ||
Ông Nguyễn Duy Ánh | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 1,174,417 | 2015 | |
Ông Nguyễn Nhật Cường | Phó GĐ | 1967 | KS Khai thác mỏ hầm lò | 1,039 | 2015 | |
Ông Nguyễn Trọng Thành | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 1,000 | 2015 | |
Ông Phạm Xuân Trí | Trưởng BKS | 1990 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Bình | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 1,000 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | 1980 | CN TCKT | 1,000 | 2020 |