Mở cửa24,800
Cao nhất24,800
Thấp nhất24,800
KLGD
Vốn hóa5,834
Dư mua700
Dư bán4,800
Cao 52T 27,200
Thấp 52T21,200
KLBQ 52T6,444
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.24
EPS*1,119
P/E22.17
F P/E32.42
BVPS13,758
P/B1.80
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hoàng Xuân Thành | CTHĐQT | 1968 | Thạc sỹ Kinh tế | 190,106,760 | 2007 |
Ông Lê Hải Long | TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 189,872,760 | 2012 | |
Ông Vũ Văn Tâm | TVHĐQT | 1972 | T.S Kinh tế | 1,920,000 | Độc lập | |
Ông Bùi Huy Thành | GĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 189,902,760 | 2007 | |
Ông Nguyễn Xuân Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | CN Kinh tế | 189,916,060 | 2007 | |
Ông Đoàn Văn Trường | Phó GĐ | 1979 | KS Xây dựng | 20,200 | 2009 | |
Ông Nguyễn Trọng Thạch | Phó GĐ | 1972 | KS Điện | 2021 | ||
Bà Trần Thị Thu Hà | KTT | 1983 | ThS QTKD/CN Kế toán | 40,025 | 2007 | |
Ông Võ Trung Chính | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 204,300 | 2007 | |
Ông Lê Đình Hiệu | Thành viên BKS | 1975 | ThS Quản lý K.Tế | 1,000 | N/A | |
Bà Lê Vân Anh | Thành viên BKS | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | 10,500,000 | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Hoàng Xuân Thành | CTHĐQT | 1968 | Thạc sỹ Kinh tế | 190,112,760 | 2007 |
Ông Lê Hải Long | TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 189,872,760 | 2012 | |
Ông Vũ Văn Tâm | TVHĐQT | 1972 | T.S Kinh tế | 1,920,000 | Độc lập | |
Ông Bùi Huy Thành | GĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 189,902,760 | 2007 | |
Ông Nguyễn Xuân Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | CN Kinh tế | 189,916,060 | 2007 | |
Ông Đoàn Văn Trường | Phó GĐ | 1979 | KS Xây dựng | 20,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Trọng Thạch | Phó GĐ | 1972 | KS Điện | 2021 | ||
Bà Trần Thị Thu Hà | KTT | 1983 | ThS QTKD/CN Kế toán | 40,025 | 2007 | |
Ông Võ Trung Chính | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 204,300 | 2007 | |
Ông Lê Đình Hiệu | Thành viên BKS | 1975 | ThS Quản lý K.Tế | 1,000 | N/A | |
Bà Lê Vân Anh | Thành viên BKS | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | 10,500,000 | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Xuân Thành | CTHĐQT | 1968 | Thạc sỹ Kinh tế | 190,112,760 | 2007 |
Ông Lê Hải Long | TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 189,872,760 | 2012 | |
Ông Vũ Văn Tâm | TVHĐQT | 1972 | T.S Kinh tế | 1,920,000 | Độc lập | |
Ông Bùi Huy Thành | GĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 189,902,760 | 2007 | |
Ông Nguyễn Xuân Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | CN Kinh tế | 189,916,060 | 2007 | |
Ông Đoàn Văn Trường | Phó GĐ | 1979 | KS Xây dựng | 20,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Trọng Thạch | Phó GĐ | 1972 | KS Điện | 2021 | ||
Bà Trần Thị Thu Hà | KTT | 1983 | ThS QTKD/CN Kế toán | 40,025 | 2007 | |
Ông Võ Trung Chính | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 204,300 | 2007 | |
Ông Lê Đình Hiệu | Thành viên BKS | 1975 | ThS Quản lý K.Tế | 1,000 | N/A | |
Bà Lê Vân Anh | Thành viên BKS | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | 10,500,000 | 2022 |