Mở cửa25,000
Cao nhất25,000
Thấp nhất25,000
KLGD
Vốn hóa5,881
Dư mua800
Dư bán4,500
Cao 52T 27,200
Thấp 52T21,600
KLBQ 52T5,227
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.59
EPS*1,307
P/E19.13
F P/E31.74
BVPS13,880
P/B1.80
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 189,872,760 | 80.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 189,872,760 | 80.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 189,872,760 | 80.72 |