Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD4,730
Vốn hóa5,750
Dư mua48,070
Dư bán141,370
Cao 52T 15,500
Thấp 52T10,400
KLBQ 52T27,044
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM450
T/S cổ tức0.04
Beta1.06
EPS*866
P/E13.31
F P/E15.41
BVPS11,747
P/B0.98
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Tạ Công Hoan | CTHĐQT | 1969 | KS QTDN | 10,000 | 2002 |
Ông Chu Thế Hoàng | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Minh Tuấn | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Chính | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Nghiêm Xuân Chiến | TVHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Anh Duy | TVHĐQT | 1983 | N/a | 38,250,000 | N/A | |
Ông Dương Sơn Bá | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Nhiệt điện | 6,707 | 2002 | |
Ông Lê Anh Tân | Phó TGĐ | 1978 | KS Đ.tử Viễn thông | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Thành | Phó TGĐ | 1982 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Trần Xuân Trường | Phó TGĐ | 1976 | Kỹ sư | 2,683 | N/A | |
Ông Phạm Quốc Toàn | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 20,000 | 2016 | |
Bà Phạm Thị Dung | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 16,005 | N/A | |
Bà Lê Thị Thủy | Thành viên BKS | 1983 | ThS Kinh tế | 2015 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1984 | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Minh Tâm | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Vũ Quang Huy | Thành viên BKS | 1988 | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Tạ Công Hoan | CTHĐQT | 1969 | KS QTDN | 10,000 | 2002 |
Ông Chu Thế Hoàng | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Sơn Bá | TVHĐQT | 1968 | KS Nhiệt điện | 6,707 | 2002 | |
Ông Lê Minh Tuấn | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Chính | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Nghiêm Xuân Chiến | TVHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Đặng | TVHĐQT | 1963 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Sơn Bá | TGĐ | 1968 | KS Nhiệt điện | 6,707 | 2002 | |
Ông Lê Anh Tân | Phó TGĐ | 1978 | KS Đ.tử Viễn thông | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Thành | Phó TGĐ | 1982 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Trần Xuân Trường | Phó TGĐ | 1976 | Kỹ sư | 2,683 | N/A | |
Ông Phạm Quốc Toàn | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 20,000 | 2016 | |
Bà Phạm Thị Dung | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 16,005 | N/A | |
Bà Lê Thị Thủy | Thành viên BKS | 1983 | ThS Kinh tế | 2015 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1984 | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Minh Tâm | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Vũ Quang Huy | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tạ Công Hoan | CTHĐQT | 1969 | KS QTDN | 10,000 | 2002 |
Ông Chu Thế Hoàng | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Minh Tuấn | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Chính | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Nghiêm Xuân Chiến | TVHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Đặng | TVHĐQT | 1963 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Sơn Bá | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Nhiệt điện | 6,707 | 2002 | |
Ông Lê Anh Tân | Phó TGĐ | 1978 | KS Đ.tử Viễn thông | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Thành | Phó TGĐ | 1982 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Trần Xuân Trường | Phó TGĐ | 1976 | Kỹ sư | 2,683 | N/A | |
Ông Phạm Quốc Toàn | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 20,000 | 2016 | |
Bà Phạm Thị Dung | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 16,005 | N/A | |
Bà Lê Thị Thủy | Thành viên BKS | 1983 | ThS Kinh tế | 2015 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1984 | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Minh Tâm | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Vũ Quang Huy | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |