Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD4,730
Vốn hóa5,750
Dư mua48,070
Dư bán141,370
Cao 52T 15,500
Thấp 52T10,400
KLBQ 52T27,044
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM450
T/S cổ tức0.04
Beta1.06
EPS*866
P/E13.31
F P/E15.41
BVPS11,747
P/B0.98
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 34,100,000 | 6.82 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 465,900,000 | 93.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 34,100,000 | 6.82 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 465,900,000 | 93.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/06/2021 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 34,100,000 | 6.82 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 465,900,000 | 93.18 |