Mở cửa10,100
Cao nhất11,200
Thấp nhất10,000
KLGD127,100
Vốn hóa1,965
Dư mua119,172
Dư bán53,100
Cao 52T 10,400
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T92,650
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM61
T/S cổ tức0.01
Beta1.12
EPS*174
P/E58.62
F P/E91.88
BVPS12,382
P/B0.82
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Đình Vinh | CTHĐQT | 1963 | KS Điện | 3,600 | 2008 |
Bà Bùi Thị Hải Yến | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | Thạc sỹ Kinh tế | 6,200 | 2005 | |
Bà Nguyễn Minh Trang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Kế toán/Thạc sỹ Kinh tế | 14,200 | 2013 | |
Bà Lữ Thị Khánh Trân | KTT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Cao Mai Khanh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2005 | ||
Bà Lương Thị Kim Hậu | Thành viên BKS | 1981 | ThS Kinh tế | 2016 | ||
Bà Phùng Thị Thùy Dung | Thành viên BKS | 1984 | N/a | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Ông Nguyễn Đình Vinh | CTHĐQT | 1963 | KS Điện | 86,673,600 | 2008 |
Bà Bùi Thị Hải Yến | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | Thạc sỹ Kinh tế | 67,416,200 | 2005 | |
Bà Nguyễn Minh Trang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Kế toán/Thạc sỹ Kinh tế | 34,548,600 | 2013 | |
Bà Cao Mai Khanh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2005 | ||
Bà Lương Thị Kim Hậu | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Phùng Thị Thùy Dung | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Đình Vinh | CTHĐQT | 1963 | KS Điện tử | 86,673,600 | 2008 |
Bà Bùi Thị Hải Yến | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | Thạc sỹ Kinh tế | 67,416,200 | 2005 | |
Bà Nguyễn Minh Trang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Kế toán/Thạc sỹ Kinh tế | 34,548,600 | 2013 | |
Bà Cao Mai Khanh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2005 | ||
Bà Lương Thị Kim Hậu | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Phùng Thị Thùy Dung | Thành viên BKS | 1984 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 2016 |