Mở cửa10,100
Cao nhất11,200
Thấp nhất10,000
KLGD127,100
Vốn hóa1,965
Dư mua119,172
Dư bán53,100
Cao 52T 10,400
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T92,650
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM61
T/S cổ tức0.01
Beta1.12
EPS*174
P/E58.62
F P/E91.88
BVPS12,382
P/B0.82
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Dehaco | 99,760 (VND) | 90 |
Công ty TNHH Đèn Hình Orion - Hanel | - | 30 | |
Công ty TNHH Hệ thống dây Sumi-Hanel | 6 (USD) | 30 | |
Công ty TNHH ICD Hà Nội | 200,000 (VND) | 60 | |
Công ty TNHH Trung tâm dữ liệu Hà Nội - CSF | 18,471 (VND) | 25 | |
CTCP Cây thuốc và Hương liệu Việt | - | 20 | |
CTCP Công nghệ Hanel - DTT | 6,800 (VND) | 100 | |
CTCP Công nghệ thẻ Nacencomm | 15,000 (VND) | 20 | |
CTCP Công nghệ thông tin Hanel | 10,000 (VND) | 66.23 | |
CTCP Daeha | 907,699 (VND) | 30 | |
CTCP Đầu tư Thạch Bàn | 800,000 (VND) | 27 | |
CTCP Đầu tư và Đào tạo dạy nghề Hanel | 1,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Kinh doanh thương mại Hanel | 30,000 (VND) | 64.59 | |
CTCP Dịch vụ Điện tử Hanel | 1,000 (VND) | 51 | |
CTCP Dịch vụ Khu công nghiệp Hanel | 1,000 (VND) | 51 | |
CTCP Điện tử Hưng Phát | 10,000 (VND) | 30 | |
CTCP Giải pháp phần mềm Hanel | 22,000 (VND) | 51 | |
CTCP Hanel Mobile | 6,000 (VND) | 41.49 | |
CTCP Hanel Telecom | 5,100 (VND) | 48.39 | |
CTCP Hanel Xốp nhựa | 50,000 (VND) | 56.28 | |
CTCP Nghiên cứu và Phát triển Hanel | - | 64.54 | |
CTCP Phần mềm và Truyền thông Hanel | 10,000 (VND) | 30 | |
CTCP Sản xuất Điện tử Công nghệ cao Hanel | 33,747 (VND) | 77.76 | |
CTCP Sản xuất Gia công và Xuất nhập khẩu Hanel | 4,000 (VND) | 20 | |
CTCP Truyền hình số Miền Bắc | 30,000 (VND) | 30 | |
CTCP Truyền thông Hanel | 30,000 (VND) | 51 | |
CTCP Vé giao thông công cộng Hà Nội | 20,000 (VND) | 25 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH Dehaco | 99,760 (VND) | 90 |
Công ty TNHH Đèn Hình Orion - Hanel | 64 (USD) | 30 | |
Công ty TNHH Hệ thống dây Sumi-Hanel | 6 (USD) | 30 | |
Công ty TNHH ICH Hà Nội | 200,000 (VND) | 60 | |
Công ty TNHH Tiếp vận Thăng Long | 64,000 (VND) | 10 | |
Công ty TNHH Trung tâm dữ liệu Hà Nội - CSF | 18,471 (VND) | 25 | |
CTCP Biển Bạc | 30,000 (VND) | 20 | |
CTCP Công nghệ Hanel - DTT | 6,800 (VND) | 49 | |
CTCP Công nghệ thẻ Nacencomm | 15,000 (VND) | 20 | |
CTCP Công nghệ thông tin Hanel | 10,000 (VND) | 51 | |
CTCP Daeha | 907,699 (VND) | 30 | |
CTCP Đầu tư Thạch Bàn | 800,000 (VND) | 27 | |
CTCP Đầu tư và Đào tạo dạy nghề Hanel | 1,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Kinh doanh thương mại Hanel | 30,000 (VND) | 51 | |
CTCP Dịch vụ Điện tử Hanel | 1,000 (VND) | 51 | |
CTCP Dịch vụ Khu công nghiệp Hanel | 1,000 (VND) | 51 | |
CTCP Điện tử Hưng Phát | 10,000 (VND) | 30 | |
CTCP Giải pháp phần mềm Hanel | 22,000 (VND) | 51 | |
CTCP Hanel Mobile | 6,000 (VND) | 25 | |
CTCP Hanel Telecom | 5,100 (VND) | 30 | |
CTCP Hanel Xốp nhựa | 50,000 (VND) | 56.28 | |
CTCP Phần mềm và Truyền thông Hanel | 10,000 (VND) | 30 | |
CTCP Sản xuất Điện tử Công nghệ cao Hanel | 33,747 (VND) | 77.76 | |
CTCP Sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel | 4,000 (VND) | 20 | |
CTCP Tân tạp - Hanel | 20,000 (VND) | 20 | |
CTCP Truyền hình số Miền Bắc | 30,000 (VND) | 30 | |
CTCP Truyền thông Hanel | 30,000 (VND) | 51 | |
CTCP Vé giao thông công cộng Hà Nội | 20,000 (VND) | 25 | |
CTCP Xây dựng và Phát triển Đô thị Bắc Việt | 100,000 (VND) | 20 |