Mở cửa45,600
Cao nhất45,600
Thấp nhất45,600
KLGD1,506
Vốn hóa1,368
Dư mua
Dư bán1,794
Cao 52T 55,000
Thấp 52T18,600
KLBQ 52T1,021
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.02
EPS*6,234
P/E8.60
F P/E23.53
BVPS24,101
P/B2.22
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trịnh Trung Hiếu | CTHĐQT | 1974 | KS Điện/ThS QTKD | 21,927,687 | 1997 |
Ông Bùi Tuấn Anh | TVHĐQT | 1983 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thái Dương | TVHĐQT | 1992 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Lan | TVHĐQT | - | - | 194,150 | 2024 | |
Ông Tạ Nguyên Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | N/a | 4,350 | N/A | |
Ông Lê Việt Anh | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Chung | Phó TGĐ | 1979 | - | N/A | ||
Bà Đoàn Thùy Dương | KTT | 1985 | Kế toán | N/A | ||
Ông Thái Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1978 | N/a | N/A | ||
Bà Lại Thị Lỡi | Thành viên BKS | 1983 | Kế toán | 1,850 | N/A | |
Bà Lê Mai Dịu | Thành viên BKS | 1982 | Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trịnh Trung Hiếu | CTHĐQT | 1974 | KS Điện/ThS QTKD | 13,289,409 | 1997 |
Bà Lê Thị Lan Anh | Phó CTHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 10,337,399 | 2007 | |
Ông Bùi Tuấn Anh | TVHĐQT | 1983 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thái Dương | TVHĐQT | 1992 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Việt Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD | 1,350,000 | N/A | |
Ông Tạ Nguyên Hải | Phó TGĐ | 1979 | N/a | 4,350 | N/A | |
Bà Đoàn Thùy Dương | KTT | 1985 | Kế toán | N/A | ||
Ông Thái Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1978 | N/a | N/A | ||
Bà Lại Thị Lỡi | Thành viên BKS | 1983 | Kế toán | 1,850 | N/A | |
Bà Lê Mai Dịu | Thành viên BKS | 1982 | Kế toán | 864,601 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trịnh Trung Hiếu | CTHĐQT | 1974 | KS Điện/ThS QTKD | 13,289,409 | 1997 |
Bà Lê Thị Lan Anh | Phó CTHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 10,200,000 | 2007 | |
Ông Bùi Tuấn Anh | TVHĐQT | 1983 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thái Dương | TVHĐQT | 1992 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Việt Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Tạ Nguyên Hải | Phó TGĐ | 1979 | N/a | N/A | ||
Bà Đoàn Thùy Dương | KTT | 1985 | Kế toán | N/A | ||
Ông Thái Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1978 | N/a | N/A | ||
Bà Lại Thị Lỡi | Thành viên BKS | 1983 | Kế toán | 1,850 | N/A | |
Bà Lê Mai Dịu | Thành viên BKS | 1982 | Kế toán | 3,492,000 | N/A |