Mở cửa45,600
Cao nhất45,600
Thấp nhất45,600
KLGD1,506
Vốn hóa1,368
Dư mua
Dư bán1,794
Cao 52T 55,000
Thấp 52T18,600
KLBQ 52T1,021
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.02
EPS*6,234
P/E8.60
F P/E23.53
BVPS24,101
P/B2.22
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 5,879,464 | 19.60 | ||
CĐ lớn | 24,120,536 | 80.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,387,464 | 7.96 | ||
CĐ lớn | 27,612,536 | 92.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,387,464 | 7.96 | ||
CĐ lớn | 27,612,536 | 92.04 |