Mở cửa45,600
Cao nhất45,600
Thấp nhất45,600
KLGD1,506
Vốn hóa1,368
Dư mua
Dư bán1,794
Cao 52T 55,000
Thấp 52T18,600
KLBQ 52T1,021
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.02
EPS*6,234
P/E8.60
F P/E23.53
BVPS24,101
P/B2.22
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP DNA Holding | 15,410,125 | 51.37 |
Trịnh Trung Sơn | 3,849,802 | 12.83 | |
Trịnh Trung Hiếu | 3,089,409 | 10.30 | |
Thái Lan Anh | 1,771,200 | 5.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP DNA Holding | 15,410,125 | 51.37 |
Trịnh Trung Sơn | 3,849,802 | 12.83 | |
Lê Mai Dịu | 3,492,000 | 11.64 | |
Trịnh Trung Hiếu | 3,089,409 | 10.30 | |
Thái Lan Anh | 1,771,200 | 5.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP DNA Holding | 15,410,125 | 51.37 |
Trịnh Trung Sơn | 3,849,802 | 12.83 | |
Lê Mai Dịu | 3,492,000 | 11.64 | |
Nguyễn Thái Dương | 3,089,409 | 10.30 | |
Thái Lan Anh | 1,771,200 | 5.90 |