Mở cửa6,800
Cao nhất6,800
Thấp nhất6,500
KLGD1,643,029
Vốn hóa7,316
Dư mua1,805,071
Dư bán2,197,071
Cao 52T 8,000
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T3,734,586
NN mua100
% NN sở hữu1.67
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.64
EPS*-1,157
P/E-5.80
F P/E-61.99
BVPS1,480
P/B4.54
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Bá Dương | CTHĐQT | 1960 | KS Cơ Khí | 357,106,880 | 2021 |
Ông Đoàn Nguyên Đức | Phó CTHĐQT | 1963 | Quản lý DN | 91,375,000 | 1992 | |
Ông Nguyễn Phúc Thịnh | TVHĐQT | 1975 | T.S QTKD | Độc lập | ||
Ông Trần Bảo Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 2019 | ||
Ông Nguyễn Hoàng Phi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN TCKT | 306,346,880 | 2020 | |
Bà Đỗ Vũ Hải Hà | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Bùi Minh Khoa | Trưởng BKS | 1982 | CN Tài chính - Ngân hàng | 306,346,880 | 2021 | |
Bà Bùi Thị Liễu | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | 306,346,880 | 2019 | |
Ông Đặng Công Trực | Thành viên BKS | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 306,346,880 | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trần Bá Dương | CTHĐQT | 1960 | KS Cơ Khí | 412,086,880 | 2021 |
Ông Đoàn Nguyên Đức | Phó CTHĐQT | 1963 | Quản lý DN | 104,685,000 | 1992 | |
Ông Nguyễn Phúc Thịnh | TVHĐQT | 1975 | T.S QTKD | Độc lập | ||
Ông Trần Bảo Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 2019 | ||
Ông Nguyễn Hoàng Phi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN TCKT | 306,346,880 | 2020 | |
Bà Đỗ Vũ Hải Hà | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Bùi Minh Khoa | Trưởng BKS | 1982 | CN Tài chính - Ngân hàng | 306,346,880 | 2021 | |
Bà Bùi Thị Liễu | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | 2019 | ||
Ông Đặng Công Trực | Thành viên BKS | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Bá Dương | CTHĐQT | 1960 | KS Cơ Khí | 412,086,880 | 2021 |
Ông Đoàn Nguyên Đức | Phó CTHĐQT | 1963 | Quản lý DN | 104,685,000 | 1992 | |
Ông Nguyễn Phúc Thịnh | TVHĐQT | 1975 | T.S QTKD | Độc lập | ||
Ông Trần Bảo Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 2019 | ||
Ông Nguyễn Hoàng Phi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN TCKT | 306,346,880 | 2020 | |
Bà Đỗ Vũ Hải Hà | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Bùi Minh Khoa | Trưởng BKS | 1982 | CN Tài chính - Ngân hàng | 306,346,880 | 2021 | |
Bà Bùi Thị Liễu | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | 2019 | ||
Ông Đặng Công Trực | Thành viên BKS | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2006 |