Mở cửa6,600
Cao nhất6,700
Thấp nhất6,500
KLGD1,382,949
Vốn hóa7,427
Dư mua2,392,651
Dư bán2,007,951
Cao 52T 8,000
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T3,724,868
NN mua200
% NN sở hữu1.67
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.67
EPS*-1,157
P/E-5.72
F P/E-61.14
BVPS1,480
P/B4.47
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 2,775,440 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 602,557,541 | 54.36 | |||
Tổ chức nước ngoài | 16,664,040 | 1.50 | |||
Tổ chức trong nước | 486,556,874 | 43.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 2,475,230 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 537,193,392 | 48.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 28,241,610 | 2.55 | |||
Tổ chức trong nước | 540,643,663 | 48.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,413,100 | 0.31 | ||
Cá nhân trong nước | 481,006,096 | 43.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,871,120 | 1.43 | |||
Tổ chức trong nước | 608,263,579 | 54.87 |