Mở cửa6,800
Cao nhất6,800
Thấp nhất6,500
KLGD1,643,029
Vốn hóa7,316
Dư mua1,805,071
Dư bán2,197,071
Cao 52T 8,000
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T3,734,586
NN mua100
% NN sở hữu1.67
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.64
EPS*-1,157
P/E-5.80
F P/E-61.99
BVPS1,480
P/B4.54
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Hoàng anh Gia Lai | 91,375,000 | 8.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/03/2023 | CTCP Tập đoàn Trường Hải | 306,346,880 | 27.63 |
CTCP Hoàng anh Gia Lai | 104,685,000 | 9.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Ô tô Trường Hải | 306,346,880 | 27.63 |
CTCP Hoàng anh Gia Lai | 178,185,000 | 16.07 |