Mở cửa6,800
Cao nhất6,800
Thấp nhất6,500
KLGD1,643,029
Vốn hóa7,316
Dư mua1,805,071
Dư bán2,197,071
Cao 52T 8,000
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T3,734,586
NN mua100
% NN sở hữu1.67
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.64
EPS*-1,157
P/E-5.80
F P/E-61.99
BVPS1,480
P/B4.54
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Công nghiệp và Nông nghiệp Cao su Hoàng Anh - Quang Minh | 40 (USD) | 100 |
Công ty TNHH CRD | 57 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH Heng Brothers | 17 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH Hoàng Anh Oyadav | 67 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH Hoàng Anh Rattanakiri | 16 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Nông nghiệp Hoàng Anh Attapeu | 85 (USD) | 100 | |
CTCP Cao Su Bidiphar | 339,500 (VND) | 49.14 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Công nghiệp và Nông nghiệp Cao su Hoàng Anh - Quang Minh | 40 (USD) | 100 |
Công ty TNHH CRD | 57 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH Heng Brothers | 17 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH Hoàng Anh Oyadav | 67 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH Hoàng Anh Rattanakiri | 16 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Nông nghiệp Hoàng Anh Attapeu | 85 (USD) | 100 | |
CTCP Cao Su Bidiphar | - | 49.14 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Công nghiệp và Nông nghiệp Cao su Hoàng Anh - Quang Minh | 40 (USD) | 100 |
Công ty TNHH CRD | 57 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH Heng Brothers | 17 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH Hoàng Anh Oyadav | 67 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH Hoàng Anh Rattanakiri | 16 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh Xuất Nhập khẩu Hoàng Anh Gia Lai | 100,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Nông nghiệp Hoàng Anh Attapeu | 85 (USD) | 100 | |
CTCP Hoàng Anh Đắk Lắk | 950,000 (VND) | 99.96 |