Mở cửa26,000
Cao nhất26,000
Thấp nhất26,000
KLGD
Vốn hóa618
Dư mua600
Dư bán2,000
Cao 52T 27,700
Thấp 52T19,700
KLBQ 52T2,597
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.24
EPS*3,389
P/E7.67
F P/E19.32
BVPS20,689
P/B1.26
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hà Văn Duyệt | CTHĐQT/TGĐ | 1954 | CN TCKT | 2,618,174 | 2003 |
Ông Lê Mạc Thuấn | TVHĐQT | 1964 | Thạc sỹ Kinh tế | 3,861,990 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thùy Dương | TVHĐQT | 1976 | Cử nhân | 2,378,000 | 2023 | |
Ông Hà Văn Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN K.Tế C.Nghiệp | 1,217,772 | 1992 | |
Ông Hà Văn Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN QTKD | 1,293,468 | 2014 | |
Ông Phạm Đức Hà | Phó TGĐ | 1971 | CN Tin Học | 204,324 | 2014 | |
Ông Hà Hải Ninh | GĐ Điều hành | - | - | 517,648 | N/A | |
Bà Vũ Thị Ngát | KTT | 1958 | CN TCKT | 252,816 | 2007 | |
Ông Dương Thanh Tùng | Trưởng BKS | 1974 | Đại học | 1,000,938 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Hằng Nga | Thành viên BKS | 1978 | C.Đẳng Kế toán | 595,604 | 2000 | |
Bà Vũ Thị Nụ | Thành viên BKS | 1973 | CN TCKT | 713,400 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Hà Văn Duyệt | CTHĐQT/TGĐ | 1954 | CN TCKT | 2,618,174 | 2003 |
Ông Lê Mạc Thuấn | TVHĐQT | 1964 | Thạc sỹ Kinh tế | 3,861,990 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thùy Dương | TVHĐQT | 1976 | Cử nhân | 2,378,000 | 2023 | |
Ông Hà Văn Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN K.Tế C.Nghiệp | 1,217,772 | 1992 | |
Ông Hà Văn Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN QTKD | 1,293,468 | 2014 | |
Ông Phạm Đức Hà | Phó TGĐ | 1971 | CN Tin Học | 204,324 | 2014 | |
Ông Hà Hải Ninh | GĐ Điều hành | - | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Ngát | KTT | 1958 | CN TCKT | 252,816 | 2007 | |
Ông Dương Thanh Tùng | Trưởng BKS | 1974 | Đại học | 1,000,938 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Hằng Nga | Thành viên BKS | 1978 | C.Đẳng Kế toán | 595,604 | 2000 | |
Bà Vũ Thị Nụ | Thành viên BKS | 1973 | CN TCKT | 713,400 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hà Văn Duyệt | CTHĐQT/TGĐ | 1954 | CN TCKT | 2,618,174 | 2003 |
Ông Lê Mạc Thuấn | TVHĐQT | 1964 | Thạc sỹ Kinh tế | 3,861,990 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thùy Dương | TVHĐQT | 1976 | Cử nhân | 2,378,000 | 2023 | |
Ông Hà Văn Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN K.Tế C.Nghiệp | 1,217,772 | 1992 | |
Ông Hà Văn Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN QTKD | 1,293,468 | 2014 | |
Ông Phạm Đức Hà | Phó TGĐ | 1971 | CN Tin Học | 204,324 | 2014 | |
Bà Vũ Thị Ngát | KTT | 1958 | CN TCKT | 252,816 | 2007 | |
Ông Dương Thanh Tùng | Trưởng BKS | 1974 | Đại học | 1,000,938 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Hằng Nga | Thành viên BKS | 1978 | C.Đẳng Kế toán | 595,604 | 2000 | |
Bà Vũ Thị Nụ | Thành viên BKS | 1973 | CN TCKT | 713,400 | N/A |