Mở cửa26,000
Cao nhất26,000
Thấp nhất26,000
KLGD
Vốn hóa618
Dư mua600
Dư bán2,000
Cao 52T 27,700
Thấp 52T19,700
KLBQ 52T2,597
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.24
EPS*3,389
P/E7.67
F P/E19.32
BVPS20,689
P/B1.26
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 16,812,008 | 69.14 | ||
CĐ tổ chức | 6,966,892 | 30.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 555,400 | 2.34 | ||
CĐ trong nước | 23,222,400 | 97.66 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,100 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ nước ngoài | 82,900 | 0.70 | ||
CĐ trong nước | 11,806,000 | 99.29 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,100 | 0.01 |