Mở cửa26,000
Cao nhất26,000
Thấp nhất26,000
KLGD
Vốn hóa618
Dư mua600
Dư bán2,000
Cao 52T 27,700
Thấp 52T19,700
KLBQ 52T2,597
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.24
EPS*3,389
P/E7.67
F P/E19.32
BVPS20,689
P/B1.26
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 6,953,392 | 29.24 |
Hà Văn Duyệt | 2,618,174 | 11.01 | |
Kiều Ngọc Mạnh Hùng | 1,302,654 | 5.48 | |
Hà Văn Nghĩa | 1,293,468 | 5.44 | |
Hà Văn Long | 1,217,772 | 5.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 6,953,392 | 29.24 |
Hà Văn Duyệt | 2,618,174 | 11.01 | |
Kiều Ngọc Mạnh Hùng | 1,302,654 | 5.48 | |
Hà Văn Nghĩa | 1,293,468 | 5.44 | |
Hà Văn Long | 1,217,772 | 5.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 3,476,696 | 29.24 |
Hà Văn Duyệt | 1,309,087 | 11.01 | |
Kiều Ngọc Mạnh Hùng | 651,327 | 5.48 | |
Dương Thanh Tùng | 620,469 | 5.22 | |
Hà Văn Long | 608,886 | 5.12 |