Mở cửa8,900
Cao nhất9,000
Thấp nhất8,900
KLGD392,002
Vốn hóa400
Dư mua53,198
Dư bán103,098
Cao 52T 11,000
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T213,599
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.61
EPS*666
P/E13.37
F P/E8.23
BVPS10,713
P/B0.83
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hà Quang Tuấn | CTHĐQT | 1960 | T.S CNTT | 4,375,000 | 2009 |
Ông Lê Huy Phúc | TVHĐQT | 1985 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Duy Lên | TVHĐQT | 1978 | N/a | 2,300 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hương Thủy | GĐ/TVHĐQT | 1980 | KS Công nghệ thực phẩm | 15,000 | N/A | |
Ông Ngô Kim Sơn | TVHĐQT/GĐ Nhà máy | 1980 | KS Công nghệ thực phẩm | 1,400 | N/A | |
Ông Phạm Tùng Lâm | KTT | 1983 | T.S QTKD | 425,000 | N/A | |
Bà Đào Bích Thủy | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Lý | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Văn Nam | Thành viên BKS | 1985 | Kỹ sư | 14,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Hà Quang Tuấn | CTHĐQT | 1960 | T.S CNTT | 4,375,000 | 2009 |
Ông Lê Huy Phúc | TVHĐQT | 1985 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Duy Lên | TVHĐQT | 1978 | N/a | 2,300 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hương Thủy | GĐ/TVHĐQT | - | Kỹ sư CNTT | 15,000 | N/A | |
Ông Ngô Kim Sơn | TVHĐQT/GĐ Nhà máy | - | Kỹ sư CNTT | 1,400 | N/A | |
Ông Phạm Tùng Lâm | KTT | 1983 | T.S QTKD | 25,000 | N/A | |
Bà Đào Bích Thủy | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Lý | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Văn Nam | Thành viên BKS | 1985 | Kỹ sư | 14,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hà Quang Tuấn | CTHĐQT | 1960 | T.S CNTT | 4,375,000 | 2009 |
Ông Lê Huy Phúc | TVHĐQT | 1985 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Duy Lên | TVHĐQT/GĐ Chất lượng | 1978 | N/a | 2,300 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hương Thủy | GĐ/TVHĐQT | - | N/a | 15,000 | N/A | |
Ông Ngô Kim Sơn | TVHĐQT/GĐ Nhà máy | - | N/a | 1,400 | N/A | |
Ông Phạm Tùng Lâm | KTT | 1983 | T.S QTKD | 25,000 | N/A | |
Bà Đào Bích Thủy | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Lý | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Văn Nam | Thành viên BKS | 1985 | Kỹ sư | 14,500 | N/A |