Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất8,900
KLGD342,100
Vốn hóa395
Dư mua47,600
Dư bán110,200
Cao 52T 11,000
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T249,570
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.83
EPS*711
P/E12.52
F P/E8.24
BVPS10,895
P/B0.82
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 10,308,100 | 23.22 | ||
CĐ lớn | 34,091,900 | 76.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 9,375,000 | 46.88 | ||
CĐ lớn | 10,625,000 | 53.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 10,625,000 | 53.13 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 9,375,000 | 46.88 |