Mở cửa8,900
Cao nhất9,000
Thấp nhất8,900
KLGD392,002
Vốn hóa400
Dư mua53,198
Dư bán103,098
Cao 52T 11,000
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T213,599
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.61
EPS*666
P/E13.37
F P/E8.23
BVPS10,713
P/B0.83
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Hà Quang Tuấn | 14,075,000 | 31.70 |
Hoàng Văn Thuật | 10,711,900 | 24.13 | |
CTCP Hoàng Mai Xanh | 5,550,000 | 12.51 | |
Vũ Thị Thanh Vân | 3,750,000 | 8.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Hà Quang Tuấn | 4,375,000 | 21.88 |
Vũ Thị Thanh Vân | 3,750,000 | 18.75 | |
CTCP Hoàng Mai Xanh | 1,250,000 | 6.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Hà Quang Tuấn | 4,375,000 | 21.88 |
Vũ Thị Thanh Vân | 3,750,000 | 18.75 | |
CTCP Hoàng Mai Xanh | 1,250,000 | 6.25 | |
Công ty TNHH Phát triển Sản phẩm mới Công nghệ mới | 1,250,000 | 6.25 |