Mở cửa17,100
Cao nhất17,100
Thấp nhất17,100
KLGD
Vốn hóa86
Dư mua
Dư bán4,100
Cao 52T 24,200
Thấp 52T16,400
KLBQ 52T39
NN mua-
% NN sở hữu2.67
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.04
Beta0.21
EPS*
P/E-
F P/E21.38
BVPS12,531
P/B1.36
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 17,100 | (0.00%) | |
13/03/2025 | 17,100 | (0.00%) | |
12/03/2025 | 17,100 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 17,100 | (0.00%) | |
10/03/2025 | 17,100 | (0.00%) |
09/01/2025 | Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 600 đồng/CP |
17/01/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 500 đồng/CP |
28/12/2022 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
10/01/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
11/01/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Hanel Xốp nhựa
Tên tiếng Anh: Hnel Plastics Joint Stock Company
Tên viết tắt:HANEL PLASTICS
Địa chỉ: B15 - Đường Công nghiệp 6 - KCN Sài Đồng B - Q. Long Biên - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Quốc Cường
Điện thoại: (84.24) 3875 3213
Fax: (84.24) 3875 2436
Email:info@hanelplastics.com.vn
Website:https://hanelplastics.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngày niêm yết: 20/12/2016
Vốn điều lệ: 50,000,000,000
Số CP niêm yết: 5,000,000
Số CP đang LH: 5,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0100738312
GPTL: 1559/GP-UB
Ngày cấp: 09/02/1994
GPKD: 0100738312
Ngày cấp: 12/12/1994
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất các sản phẩm từ plastic, xốp EPS cho công nghiệp và dân dụng
- Sản xuất các sản phẩm nhựa ép phun cho công nghệ và dân dụng
- Sản xuất các sản phẩm nhựa bằng công nghệ chân không
- Dịch vụ vận tải hàng hóa
- Sản xuất các thiết bị phân phối điện, phân phối nước...
- Ngày 09/12/1994: CTCP Hanel Xốp Nhựa được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 5.5 tỷ đồng.
- Tháng 08/2005: Tăng vốn điều lệ lên 11 tỷ đồng.
- Tháng 07/2007: Tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng.
- Tháng 09/2009: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng.
- Ngày 20/12/2016: Giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 20,000đ/cp.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |