Mở cửa17,100
Cao nhất17,100
Thấp nhất17,100
KLGD
Vốn hóa86
Dư mua
Dư bán4,100
Cao 52T 24,200
Thấp 52T16,400
KLBQ 52T39
NN mua-
% NN sở hữu2.67
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.04
Beta0.21
EPS*
P/E-
F P/E21.38
BVPS12,531
P/B1.36
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đình Vinh | CTHĐQT | 1963 | KS Điện tử | 35,606 | 2014 |
Ông Hoàng Văn Phúc | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế/KS Chế tạo máy | 121,906 | 2001 | |
Bà Nguyễn Minh Trang | TVHĐQT | 1970 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 2,814,232 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Cường | GĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 70,560 | 2005 | |
Ông Nguyễn Duy Hải | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | KS Đ.tử Viễn thông | 37,366 | 2007 | |
Bà Phạm Thị Thu Hằng | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 100 | 2002 | |
Bà Cao Mai Khanh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 2,814,232 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Lan Anh | Thành viên BKS | 1969 | CN Kế toán | 48,726 | 2010 | |
Bà Hoàng Thu Hương | Thành viên BKS | 1963 | CN Tài chính - Ngân hàng | 121,946 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Đình Vinh | CTHĐQT | 1963 | KS Điện tử | 35,606 | 2014 |
Ông Hoàng Văn Phúc | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế/KS Chế tạo máy | 121,906 | 2001 | |
Bà Nguyễn Minh Trang | TVHĐQT | 1970 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 2,814,232 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Cường | GĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 70,560 | 2005 | |
Ông Nguyễn Duy Hải | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | KS Đ.tử Viễn thông | 37,366 | 2007 | |
Bà Phạm Thị Thu Hằng | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 100 | 2002 | |
Bà Cao Mai Khanh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 2,814,232 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Lan Anh | Thành viên BKS | 1969 | CN Kế toán | 48,726 | 2010 | |
Bà Hoàng Thu Hương | Thành viên BKS | 1963 | CN Tài chính - Ngân hàng | 121,946 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đình Vinh | CTHĐQT | 1963 | KS Điện tử | 2,849,838 | 2014 |
Ông Hoàng Văn Phúc | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế/KS Chế tạo máy | 121,906 | 2001 | |
Bà Nguyễn Minh Trang | TVHĐQT | 1970 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 2,814,232 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Cường | GĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 70,560 | 2005 | |
Ông Nguyễn Duy Hải | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | KS Đ.tử Viễn thông | 37,366 | 2007 | |
Bà Phạm Thị Thu Hằng | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 100 | 2002 | |
Bà Cao Mai Khanh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Lan Anh | Thành viên BKS | 1969 | CN Kế toán | 48,726 | 2010 | |
Bà Hoàng Thu Hương | Thành viên BKS | 1963 | CN Tài chính - Ngân hàng | 121,946 | N/A |