Mở cửa18,500
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,500
KLGD
Vốn hóa92
Dư mua
Dư bán5,100
Cao 52T 24,200
Thấp 52T16,400
KLBQ 52T35
NN mua-
% NN sở hữu2.67
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta0.31
EPS*
P/E-
F P/E23.13
BVPS12,531
P/B1.48
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 133,500 | 2.67 | ||
CĐ nước ngoài | 4,866,500 | 97.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 133,500 | 2.67 | ||
CĐ nước ngoài | 4,866,500 | 97.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 133,500 | 2.67 | ||
CĐ nước ngoài | 4,866,500 | 97.33 |