Mở cửa18,500
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,500
KLGD
Vốn hóa92
Dư mua
Dư bán5,100
Cao 52T 24,200
Thấp 52T16,400
KLBQ 52T35
NN mua-
% NN sở hữu2.67
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta0.31
EPS*
P/E-
F P/E23.13
BVPS12,531
P/B1.48
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Hanel | 2,814,232 | 56.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Hanel | 2,814,232 | 56.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Hanel | 2,814,232 | 56.28 |