Mở cửa17,100
Cao nhất17,100
Thấp nhất17,100
KLGD
Vốn hóa86
Dư mua
Dư bán4,100
Cao 52T 24,200
Thấp 52T16,400
KLBQ 52T39
NN mua-
% NN sở hữu2.67
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.04
Beta0.21
EPS*
P/E-
F P/E21.38
BVPS12,531
P/B1.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Hanel | 2,814,232 | 56.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Hanel | 2,814,232 | 56.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Hanel | 2,814,232 | 56.28 |