Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
KLGD
Vốn hóa240
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 12,000
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu45.57
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-407
P/E-29.47
F P/E-9.61
BVPS17,407
P/B0.69
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Trung Kiên | CTHĐQT | - | N/a | 8,858,041 | N/A |
Ông Murugavel Shanmugam | TVHĐQT | - | N/a | 4,556,756 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Thi | TVHĐQT | - | N/a | 4,556,756 | N/A | |
Ông Phan Minh Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 1,000,000 | N/A | |
Ông Trần Hậu Cường | GĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | 1,000,062 | 2009 | |
Ông Tống Nguyên Long | Phó GĐ | 1978 | ThS Kỹ thuật | 6 | N/A | |
Ông Đỗ Thành Luân | KTT | 1986 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | N/A | ||
Bà Phạm Thị Lan Anh | Trưởng BKS | 1981 | CN Luật/CN Kế toán | 30 | N/A | |
Ông Hà Triệu Cường | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Trần Đức Giang | Thành viên BKS | - | CN QTKD | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Trung Kiên | CTHĐQT | - | N/a | 8,858,041 | N/A |
Ông Murugavel Shanmugam | TVHĐQT | - | N/a | 4,556,756 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Thi | TVHĐQT | - | N/a | 4,556,756 | N/A | |
Ông Phan Minh Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 1,000,000 | N/A | |
Ông Trần Hậu Cường | GĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS Hóa | 1,000,062 | 2009 | |
Ông Tống Nguyên Long | Phó GĐ | 1978 | ThS Kỹ thuật | 6 | N/A | |
Ông Đỗ Thành Luân | KTT | 1986 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | N/A | ||
Bà Phạm Thị Lan Anh | Trưởng BKS | 1981 | CN Luật/CN Kế toán | 30 | N/A | |
Ông Hà Triệu Cường | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Trần Đức Giang | Thành viên BKS | - | CN QTKD | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Trung Kiên | CTHĐQT | - | N/a | 8,858,041 | N/A |
Ông Murugavel Shanmugam | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Thi | TVHĐQT | - | N/a | 4,556,756 | N/A | |
Ông Phan Minh Sơn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hậu Cường | GĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS Hóa | 1,000,062 | 2009 | |
Ông Tống Nguyên Long | Phó GĐ | 1978 | N/a | 6 | N/A | |
Ông Đỗ Thành Luân | KTT | 1986 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | N/A | ||
Bà Phạm Thị Lan Anh | Trưởng BKS | 1981 | CN Luật/CN Kế toán | 30 | N/A | |
Ông Hà Triệu Cường | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Đức Giang | Thành viên BKS | - | CN QTKD | 2019 |