Mở cửa4,600
Cao nhất4,600
Thấp nhất3,900
KLGD1,100
Vốn hóa21
Dư mua700
Dư bán100
Cao 52T 3,900
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T1,100
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM230
T/S cổ tức0.06
Beta-0.09
EPS*209
P/E18.66
F P/E11.03
BVPS10,550
P/B0.37
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Thủy | CTHĐQT | 1977 | N/a | 2021 | |
Ông Lê Đông Xuân | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 986,378 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hữu Hồng | GĐ/TVHĐQT | 1955 | ThS Kinh tế | 458,400 | 2001 | |
Ông Đào Việt Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | CN QTKD | 278,000 | 2011 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TVHĐQT/Phó GĐ | 1984 | CN Kinh tế/KS Tin học | 550,000 | 2007 | |
Bà Vũ Thúy Hạnh | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 225,400 | 2015 | |
Ông Lê Mạnh Hà | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | 6,100 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Phương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Ngô Xuân Phú | CTHĐQT | 1972 | ThS KHKT | 1,925,000 | 2015 |
Ông Lê Đông Xuân | TVHĐQT | 1963 | KS Kinh tế | 986,378 | 2015 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TVHĐQT | 1984 | CN Kinh tế/KS Tin học | 550,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Hữu Hồng | GĐ/TVHĐQT | 1955 | ThS Kinh tế | 499,753 | 2001 | |
Ông Đào Việt Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | CN QTKD | 278,000 | 2011 | |
Ông Lê Đình Hà | Phó GĐ | 1960 | KS Vận tải | 5,000 | 1990 | |
Bà Nguyễn Thị Hường | KTT | 1983 | CN Kế toán | 2,100 | 2013 | |
Bà Vũ Thúy Hạnh | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 55,000 | 2015 | |
Bà Đỗ Thanh Hằng | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Mạnh Hà | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | 6,100 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Ngô Xuân Phú | CTHĐQT | 1972 | ThS KHKT | 1,925,000 | 2015 |
Ông Lê Đông Xuân | TVHĐQT | 1963 | KS Kinh tế | 986,378 | 2015 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TVHĐQT | 1984 | CN Kinh tế/KS Tin học | 550,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Hữu Hồng | GĐ/TVHĐQT | 1955 | ThS Kinh tế | 499,753 | 2001 | |
Ông Đào Việt Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | CN QTKD | 278,000 | 2011 | |
Ông Lê Đình Hà | Phó GĐ | 1960 | KS Vận tải | 5,000 | 1990 | |
Bà Nguyễn Thị Hường | KTT | 1983 | CN Kế toán | 2,100 | 2013 | |
Bà Vũ Thúy Hạnh | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 55,000 | 2015 | |
Bà Đỗ Thanh Hằng | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Mạnh Hà | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | 6,100 | 2015 |