Mở cửa4,600
Cao nhất4,600
Thấp nhất3,900
KLGD1,100
Vốn hóa21
Dư mua700
Dư bán100
Cao 52T 3,900
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T1,100
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM230
T/S cổ tức0.06
Beta-0.09
EPS*209
P/E18.66
F P/E11.03
BVPS10,550
P/B0.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Vận tải Hà Nội | 2,805,000 | 51 |
CTCP Dầu khí và Kinh doanh Tổng hợp | 1,086,387 | 19.75 | |
Nguyễn Hữu Hồng | 499,753 | 9.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Vận tải Hà Nội | 2,805,000 | 51 |
CTCP Dầu khí và Kinh doanh Tổng hợp | 986,387 | 17.93 | |
Nguyễn Hữu Hồng | 499,753 | 9.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Tổng Công ty Vận tải Hà Nội | 2,805,000 | 51 |
CTCP Dầu khí và Kinh doanh Tổng hợp | 986,387 | 17.93 | |
Nguyễn Hữu Hồng | 499,753 | 9.09 |