Mở cửa4,000
Cao nhất4,100
Thấp nhất3,900
KLGD17,220
Vốn hóa288
Dư mua139,180
Dư bán81,280
Cao 52T 4,600
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T25,244
NN mua-
% NN sở hữu0.79
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.11
EPS*-930
P/E-4.30
F P/E-2.87
BVPS11,974
P/B0.33
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Trung Kiên | CTHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 10,627,000 | 2014 |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT | 1967 | 12/12 | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đình Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | Cao Cấp lý luận Chính Trị/CN Luật gia kinh tế | 10,644,700 | 2010 | |
Ông Lê Đình Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | CN Kế toán | 2009 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Tình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | KS Silicat | 2010 | ||
Ông Đặng Ngọc Long | Phó TGĐ | 1965 | CN Kế toán/Cao Cấp lý luận Chính Trị/Thạc sỹ Kinh tế | 2016 | ||
Bà Đậu Thị Nga | KTT | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 10,631,992 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Anh Tú | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 12,584 | 2023 | |
Ông Cao Trọng Nghiên | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Nguyễn Quang Tôn | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng/CN Kế toán | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đinh Quang Dũng | CTHĐQT | 1964 | KS Silicat | 21,254,472 | 2018 |
Ông Nguyễn Quốc Việt | TVHĐQT | 1972 | CN TCKT/ThS Kinh tế | 10,632,408 | 1996 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT | 1967 | 12/12 | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đình Dũng | Quyền TGĐ | 1976 | CN Luật gia kinh tế | 10,644,700 | 2010 | |
Ông Đặng Ngọc Long | Phó TGĐ | 1965 | CN Kế toán | 2016 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Tình | Phó TGĐ | 1985 | KS Silicat | 2012 | ||
Bà Đậu Thị Nga | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 10,631,992 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Cao Trọng Nghiên | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Thái Huy Chương | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 1,352 | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đinh Quang Dũng | CTHĐQT | 1964 | KS Silicat | 20,437,800 | 2018 |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT | 1967 | 12/12 | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quốc Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN TCKT/ThS Kinh tế | 10,632,408 | 1996 | |
Ông Lê Trung Kiên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 10,627,000 | 2014 | |
Ông Đặng Ngọc Long | Phó TGĐ | 1965 | CN Kế toán | 2016 | ||
Ông Nguyễn Đình Dũng | Phó TGĐ | 1976 | CN Luật gia kinh tế | 17,700 | 2010 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tình | Phó TGĐ | 1985 | KS Silicat | 2012 | ||
Bà Đậu Thị Nga | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 10,631,992 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Cao Trọng Nghiên | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Thái Huy Chương | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 1,352 | 2014 |