Mở cửa4,000
Cao nhất4,100
Thấp nhất3,900
KLGD17,220
Vốn hóa288
Dư mua139,180
Dư bán81,280
Cao 52T 4,600
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T25,244
NN mua-
% NN sở hữu0.79
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.11
EPS*-930
P/E-4.30
F P/E-2.87
BVPS11,974
P/B0.33
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 53,135,472 | 71.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
10/03/2023 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 53,135,472 | 71.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 53,135,472 | 71.07 |