Mở cửa19,000
Cao nhất19,000
Thấp nhất19,000
KLGD100
Vốn hóa69
Dư mua100
Dư bán15,900
Cao 52T 23,600
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T238
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.37
EPS*4,007
P/E4.89
F P/E7.87
BVPS21,939
P/B0.89
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2025 | 19,000 | -600 (-3.06%) | 100 |
08/05/2025 | 19,600 | (0.00%) | |
07/05/2025 | 19,600 | (0.00%) | |
06/05/2025 | 19,600 | (0.00%) | |
05/05/2025 | 19,600 | (0.00%) |
05/03/2025 | Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
26/04/2024 | Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 500 đồng/CP |
04/03/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
14/03/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
07/03/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Bao bì PP
Tên tiếng Anh: PP Pack Marking JSC
Tên viết tắt:HAIPAC
Địa chỉ: Số 97 phố Đinh Nhu - P. An Dương - Q. Lê Chân - Tp. Hải Phòng
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hải Anh
Điện thoại: (84.225) 378 3922 - 385 6268
Fax: (84.225) 383 5506
Email:haianhpac@gmail.com
Website:http://www.haipacpp.com
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất giấy
Ngày niêm yết: 12/12/2013
Vốn điều lệ: 38,800,000,000
Số CP niêm yết: 3,880,000
Số CP đang LH: 3,880,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0200545032
GPTL: 815/QĐ-UB
Ngày cấp: 17/04/2003
GPKD: 0203000436
Ngày cấp: 21/04/2003
- Tiền thân là Nhà máy bao bì PP Hải Phòng được thành lập theo Quyết định số 69/QĐ-UB ngày 14/01/1993 của UBND Tp.Hải Phòng.
- Ngày 29/04/1997: theo Quyết định số 691/QĐ-UB của UBND Tp.Hải Phòng, Xí nghiệp Bao bì Hải Phòng sáp nhập vào Nhà máy Bao bì PP Hải Phòng.
- Ngày 17/04/2003: Nhà máy bao bì PP Hải Phòng chuyển đổi thành CTCP Bao bì PP với vốn điều lệ 8.2 tỷ đồng.
- Ngày 12/03/2007: Tăng vốn điều lệ lên 28 tỷ đồng.
- Ngày 30/09/2009: Tăng vốn điều lệ lên 38.8 tỷ đồng.
- Ngày 12/12/2013: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |