Mở cửa19,000
Cao nhất19,000
Thấp nhất19,000
KLGD100
Vốn hóa69
Dư mua100
Dư bán15,900
Cao 52T 23,600
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T238
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.37
EPS*4,007
P/E4.89
F P/E7.87
BVPS21,939
P/B0.89
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Mai Văn Bình | CTHĐQT | 1950 | CN Kinh tế | 895,420 | 1993 |
Bà Trần Thị Thanh Hương | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 484,720 | N/A | |
Ông Mai Thúc Định | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN K.Tế QD | 381,280 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | Trưởng BKS/Phó TGĐ | 1971 | CN Kế toán | 47,350 | 1992 | |
Ông Nguyễn Hải Anh | KTT | 1977 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Phương Thảo | Thành viên BKS | 1986 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thúy Hiền | Thành viên BKS | 1960 | Đại học | 127,700 | 2015 | |
Ông Bùi Tố Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | Đại học | 273,900 | N/A | |
Bà Mai Hương | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | Đại học | 365,440 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Văn Bình | CTHĐQT | 1950 | CN Kinh tế | 895,420 | 1993 |
Ông Mai Thúc Định | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN K.Tế QD | 376,080 | 1999 | |
Bà Mai Hương | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | 365,440 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kế toán | 47,350 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thúy Hiền | KTT/TVHĐQT | 1960 | N/a | 127,700 | 2015 | |
Ông Bùi Tố Hùng | Trưởng BKS | 1958 | N/a | 273,900 | N/A | |
Ông Vũ Khắc Bút | Thành viên BKS | 1958 | N/a | 10,200 | N/A | |
Ông Vũ Tiên Phong | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 16,130 | 1991 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Mai Văn Bình | CTHĐQT | 1950 | CN Kinh tế | 895,420 | 1993 |
Ông Mai Thúc Định | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN K.Tế QD | 376,080 | 1999 | |
Bà Mai Hương | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | 365,440 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kế toán | 47,350 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thúy Hiền | KTT/TVHĐQT | 1960 | N/a | 127,700 | 2015 | |
Ông Bùi Tố Hùng | Trưởng BKS | 1958 | N/a | 273,900 | N/A | |
Ông Vũ Khắc Bút | Thành viên BKS | 1958 | N/a | 10,200 | N/A | |
Ông Vũ Tiên Phong | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 16,130 | 1991 |