Mở cửa19,000
Cao nhất19,000
Thấp nhất19,000
KLGD100
Vốn hóa69
Dư mua100
Dư bán15,900
Cao 52T 23,600
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T238
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.37
EPS*4,007
P/E4.89
F P/E7.87
BVPS21,939
P/B0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 3,656,800 | 94.25 | ||
CĐ tổ chức | 400 | 0.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 222,800 | 5.74 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,710 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 3,653,870 | 94.17 | |||
Cổ phiếu quỹ | 222,800 | 5.74 | |||
Tổ chức nước ngoài | 400 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 220 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 2,710 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 3,653,870 | 94.17 | |||
Cổ phiếu quỹ | 222,800 | 5.74 | |||
Tổ chức nước ngoài | 400 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 220 | 0.01 |