Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD12
Vốn hóa73
Dư mua
Dư bán88
Cao 52T 22,000
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T138
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.01
EPS*4,007
P/E4.99
F P/E23.52
BVPS21,939
P/B0.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 3,656,800 | 94.25 | ||
CĐ tổ chức | 400 | 0.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 222,800 | 5.74 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,710 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 3,653,870 | 94.17 | |||
Cổ phiếu quỹ | 222,800 | 5.74 | |||
Tổ chức nước ngoài | 400 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 220 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 2,710 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 3,653,870 | 94.17 | |||
Cổ phiếu quỹ | 222,800 | 5.74 | |||
Tổ chức nước ngoài | 400 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 220 | 0.01 |