Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD12
Vốn hóa73
Dư mua
Dư bán88
Cao 52T 22,000
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T138
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.01
EPS*4,007
P/E4.99
F P/E23.52
BVPS21,939
P/B0.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Mai Văn Bình | 895,420 | 24.48 |
Mai Hương | 304,040 | 8.31 | |
Bùi Tố Hùng | 273,900 | 7.49 | |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 190,000 | 5.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Mai Văn Bình | 895,420 | 24.48 |
Mai Hương | 304,040 | 8.31 | |
Bùi Tố Hùng | 273,900 | 7.49 | |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 190,000 | 5.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Mai Văn Bình | 895,420 | 24.48 |
Lê Kim Phượng | 365,720 | 10 | |
Mai Hương | 304,040 | 8.31 | |
Đỗ Văn Lê | 261,680 | 7.16 | |
Bùi Tố Hùng | 203,000 | 5.55 | |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 190,000 | 5.19 |