Mở cửa19,000
Cao nhất19,000
Thấp nhất19,000
KLGD100
Vốn hóa69
Dư mua100
Dư bán15,900
Cao 52T 23,600
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T238
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.37
EPS*4,007
P/E4.89
F P/E7.87
BVPS21,939
P/B0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Mai Văn Bình | 895,420 | 24.48 |
Mai Hương | 304,040 | 8.31 | |
Bùi Tố Hùng | 273,900 | 7.49 | |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 190,000 | 5.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Mai Văn Bình | 895,420 | 24.48 |
Mai Hương | 304,040 | 8.31 | |
Bùi Tố Hùng | 273,900 | 7.49 | |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 190,000 | 5.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Mai Văn Bình | 895,420 | 24.48 |
Lê Kim Phượng | 365,720 | 10 | |
Mai Hương | 304,040 | 8.31 | |
Đỗ Văn Lê | 261,680 | 7.16 | |
Bùi Tố Hùng | 203,000 | 5.55 | |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 190,000 | 5.19 |