Mở cửa19,200
Cao nhất19,200
Thấp nhất19,200
KLGD200
Vốn hóa159
Dư mua10,200
Dư bán6,400
Cao 52T 25,200
Thấp 52T18,800
KLBQ 52T3,995
NN mua-
% NN sở hữu9.08
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.34
EPS*2,533
P/E7.58
F P/E6.85
BVPS13,743
P/B1.40
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bùi Quang Chung | CTHĐQT | - | N/a | 3,407,600 | N/A |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | TVHĐQT | - | N/a | 1,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Đương | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS K.Tế XD | 1,000,000 | N/A | |
Ông Trần Mạnh Đảng | KTT | 1979 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Trương Tuấn Tú | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thọ Hoàng | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Hưng | Thành viên BKS | 1983 | KS Cơ Khí | 600,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Quang Chung | CTHĐQT | - | N/a | 2,200,000 | N/A |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | TVHĐQT | - | N/a | 1,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Đương | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS K.Tế XD | 1,000,000 | N/A | |
Ông Trần Mạnh Đảng | KTT | 1979 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Ông Nguyễn Hưng Hạnh | Trưởng BKS | 1987 | KS XD Cầu đường | 607,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hưng | Thành viên BKS | - | KS Cơ Khí | 600,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Bùi Quang Chung | CTHĐQT | - | N/a | 1,400,000 | N/A |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | TVHĐQT | - | N/a | 1,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Đương | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS K.Tế XD | 1,000,000 | N/A | |
Ông Trần Mạnh Đảng | KTT | 1979 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Ông Ứng Vũ Thanh | Trưởng BKS | 1978 | T.S QTKD | 800,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hưng Hạnh | Thành viên BKS | 1987 | KS XD Cầu đường | 607,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hưng | Thành viên BKS | - | KS Cơ Khí | 600,000 | N/A |