Mở cửa19,200
Cao nhất19,200
Thấp nhất19,200
KLGD200
Vốn hóa159
Dư mua10,200
Dư bán6,400
Cao 52T 25,200
Thấp 52T18,800
KLBQ 52T3,995
NN mua-
% NN sở hữu9.08
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.34
EPS*2,533
P/E7.58
F P/E6.85
BVPS13,743
P/B1.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Sông Đà 11 | 5,407,590 | 65.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Sông Đà 11 | 5,407,590 | 65.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Sông Đà 11 | 5,407,590 | 65.10 |