Mở cửa25,650
Cao nhất25,750
Thấp nhất25,450
KLGD20,765,500
Vốn hóa162,785
Dư mua564,900
Dư bán956,500
Cao 52T 29,600
Thấp 52T21,300
KLBQ 52T21,664,769
NN mua4,416,900
% NN sở hữu21.74
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.24
EPS*1,951
P/E13.07
F P/E10.87
BVPS17,924
P/B1.42
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Đình Long | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,650,000,000 | 1992 |
Ông Doãn Gia Cường | Phó CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD | 80,174,829 | 1999 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | Phó CTHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 145,073,397 | 1996 | |
Ông Trần Tuấn Dương | Phó CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 147,963,970 | 1992 | |
Ông Chu Quang Vũ | TVHĐQT | - | Độc lập | |||
Ông Đặng Ngọc Khánh | TVHĐQT | - | N/a | 80,000 | Độc lập | |
Ông Hoàng Quang Việt | TVHĐQT | 1961 | Đại học | 28,918,102 | 2001 | |
Ông Nguyễn Ngọc Quang | TVHĐQT | 1960 | Trung cấp | 113,071,429 | 1992 | |
Ông Nguyễn Việt Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng | 20,515,166 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 657,669 | 1998 | |
Bà Trần Thị Thu Hiền | Phó TGĐ | - | CN Luật | 6,351 | N/A | |
Bà Phạm Thị Kim Oanh | KTT/GĐ Tài chính | 1982 | ThS Kinh tế | 2008 | ||
Bà Bùi Thị Hải Vân | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT | 2008 | ||
Bà Ngô Lan Anh | Thành viên BKS | 1990 | CN Luật | 1,826 | 2015 | |
Bà Thái Thị Lộc | Thành viên BKS | - | CN Luật | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trần Đình Long | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,650,000,000 | 1992 |
Ông Doãn Gia Cường | Phó CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD | 80,174,829 | 1999 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | Phó CTHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 145,073,397 | 1996 | |
Ông Trần Tuấn Dương | Phó CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 147,963,970 | 1992 | |
Ông Chu Quang Vũ | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Đặng Ngọc Khánh | TVHĐQT | - | N/a | 80,000 | Độc lập | |
Ông Hoàng Quang Việt | TVHĐQT | 1961 | Đại học | 28,918,102 | 2001 | |
Ông Nguyễn Ngọc Quang | TVHĐQT | 1960 | Trung cấp | 113,071,429 | 1992 | |
Ông Nguyễn Việt Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng | 20,515,166 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 657,669 | 1998 | |
Bà Trần Thị Thu Hiền | Phó TGĐ | - | CN Luật | 6,351 | N/A | |
Bà Phạm Thị Kim Oanh | KTT/GĐ Tài chính | 1982 | ThS Kinh tế | 2008 | ||
Bà Bùi Thị Hải Vân | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT | 2008 | ||
Bà Ngô Lan Anh | Thành viên BKS | 1990 | CN Luật | 1,826 | 2015 | |
Bà Thái Thị Lộc | Thành viên BKS | - | CN Luật | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Đình Long | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,500,000,000 | 1992 |
Ông Doãn Gia Cường | Phó CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD | 72,886,209 | 1999 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | Phó CTHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 131,884,907 | 1996 | |
Ông Trần Tuấn Dương | Phó CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 134,512,700 | 1992 | |
Ông Hoàng Quang Việt | TVHĐQT | 1961 | Đại học | 26,289,184 | 2001 | |
Ông Nguyễn Ngọc Quang | TVHĐQT | 1960 | Trung cấp | 103,792,209 | 1992 | |
Ông Nguyễn Việt Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng | 18,650,151 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 611,531 | 1998 | |
Bà Trần Thị Thu Hiền | Phó TGĐ | - | CN Luật | N/A | ||
Bà Phạm Thị Kim Oanh | KTT/GĐ Tài chính | 1982 | ThS Kinh tế | 72 | 2008 | |
Bà Bùi Thị Hải Vân | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT | 2008 | ||
Bà Lê Minh Thúy | Thành viên BKS | 1993 | CN Kiểm toán | 2007 | ||
Bà Ngô Lan Anh | Thành viên BKS | 1990 | CN Luật | 1,660 | 2015 | |
Bà Thái Thị Lộc | Thành viên BKS | - | CN Luật | 2015 |