Mở cửa25,650
Cao nhất25,750
Thấp nhất25,450
KLGD20,765,500
Vốn hóa162,785
Dư mua564,900
Dư bán956,500
Cao 52T 29,600
Thấp 52T21,300
KLBQ 52T21,664,769
NN mua4,416,900
% NN sở hữu21.74
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.24
EPS*1,951
P/E13.07
F P/E10.87
BVPS17,924
P/B1.42
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Điện máy gia dụng Hòa Phát | 1,000,000 (VND) | 99.90 |
CTCP Gang thép Hòa Phát | 47,500,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Phát triển Bất động sản Hòa Phát | 6,000,000 (VND) | 99.96 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Hòa Phát | 3,100,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Sản phẩm thép Hòa Phát | 5,500,000 (VND) | 99.99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Điện máy gia dụng Hòa Phát | 1,000,000 (VND) | 99.90 |
CTCP Gang thép Hòa Phát | 47,500,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Phát triển Bất động sản Hòa Phát | 6,000,000 (VND) | 99.96 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Hòa Phát | 3,100,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Sản phẩm thép Hòa Phát | 5,500,000 (VND) | 99.99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/03/2022 | CTCP Điện máy gia dụng Hòa Phát | 1,000,000 (VND) | 99.90 |
CTCP Gang thép Hòa Phát | 47,500,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Phát triển Bất động sản Hòa Phát | 6,000,000 (VND) | 99.96 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Hòa Phát | 3,100,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Sản phẩm thép Hòa Phát | 5,500,000 (VND) | 99.99 |