Mở cửa14,000
Cao nhất14,000
Thấp nhất14,000
KLGD1,400
Vốn hóa118
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 20,700
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T167
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*
P/E-
F P/E17.14
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trương Xuân Hoàng | CTHĐQT | 1968 | N/a | 3,600,000 | N/A |
Ông Kiều Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | - | 2023 | |
Ông Nguyễn Minh Hòa | TVHĐQT | 1981 | N/a | 423,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tống Luận | TGĐ/TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 3,093 | 2012 | |
Ông Hà Văn Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1992 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Hùng | Phó GĐ | 1968 | KS C.T.Máy | 4,000 | 2010 | |
Bà Thân Thị Hà | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thúy Nguyên | Trưởng BKS | 1980 | N/a | N/A | ||
Bà Dương Thị Trang | Thành viên BKS | - | N/a | - | 2023 | |
Bà Nguyễn Thị Huyền Thương | Thành viên BKS | 1982 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trương Xuân Hoàng | CTHĐQT | 1968 | N/a | 3,600,000 | N/A |
Ông Hà Văn Hùng | TVHĐQT | 1992 | N/a | 1,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Hòa | TVHĐQT | 1981 | N/a | 423,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Vân | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 560,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Tống Luận | TGĐ/TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 3,093 | 2012 | |
Ông Nguyễn Thế Hùng | Phó GĐ | 1968 | KS C.T.Máy | 4,000 | 2010 | |
Bà Thân Thị Hà | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thúy Nguyên | Trưởng BKS | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Huyền Thương | Thành viên BKS | 1982 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trương Xuân Hoàng | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Bà Hà Văn Hùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Hòa | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Vân | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 560,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Tống Luận | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,767,093 | 2012 | |
Ông Phạm Hoàng Hưng | GĐ | 1972 | KS Hóa | 1,139,040 | 2016 | |
Ông Nguyễn Thế Hùng | Phó GĐ | 1968 | KS C.T.Máy | 4,000 | 2010 | |
Bà Thân Thị Hà | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thúy Nguyên | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Anh Tuấn | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Huyền Thương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |