Mở cửa14,000
Cao nhất14,000
Thấp nhất14,000
KLGD1,400
Vốn hóa118
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 20,700
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T167
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*
P/E-
F P/E17.14
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác trong nước | 8,000,000 | 95.24 | ||
CĐ Nhà nước | 400,000 | 4.76 | CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác trong nước | 8,000,000 | 95.24 | ||
CĐ Nhà nước | 400,000 | 4.76 | CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 1,317,200 | 15.68 | ||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 100,000 | 1.19 | |||
CĐ sáng lập | 6,982,800 | 83.13 |