Mở cửa14,000
Cao nhất14,000
Thấp nhất14,000
KLGD1,400
Vốn hóa118
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 20,700
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T167
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*
P/E-
F P/E17.14
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trương Thị Lan Anh | 4,600,000 | 54.76 |
CTCP Tập đoàn Tân Long | 560,000 | 6.67 | |
Đào Xuân Thạch | 500,000 | 5.95 | |
Nguyễn Thị Hương | 499,800 | 5.95 | |
Phạm Huy Hiệu | 423,000 | 5.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trương Thị Lan Anh | 4,600,000 | 54.76 |
CTCP Xuất nhập khẩu Hà Anh | 999,800 | 11.90 | |
CTCP Tập đoàn Tân Long | 560,000 | 6.67 | |
Phạm Huy Hiệu | 423,000 | 5.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Phân Đạm và Hóa chất Hà Bắc | 5,423,000 | 64.56 |
CTCP Xuất nhập khẩu Hà Anh | 999,800 | 11.90 | |
CTCP Tập đoàn Tân Long | 560,000 | 6.67 |