Mở cửa20,400
Cao nhất20,400
Thấp nhất20,400
KLGD100
Vốn hóa1,224
Dư mua10,500
Dư bán
Cao 52T 23,000
Thấp 52T13,000
KLBQ 52T87
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.83
EPS*1,044
P/E20.80
F P/E53.89
BVPS7,035
P/B3.08
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Thịnh | CTHĐQT | 1976 | N/a | 8,514,162 | N/A |
Ông Phạm Trung Kiên | TVHĐQT | - | N/a | 6,500,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hạnh Tiên | TVHĐQT | - | N/a | 6,081,545 | N/A | |
Ông Trương Công Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đình Thi | TVHĐQT | 1978 | N/a | 6,081,545 | N/A | |
Ông Huỳnh Bảo Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 7,000,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | CN Kinh tế | 6,500,000 | 2017 | |
Ông Giang Ngọc Phương | Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,432,951 | 2015 | |
Bà Lữ Thị Thu Vân | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 1,217,507 | 2013 | |
Ông Nguyễn Kiến Tân | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Nguyễn Khánh Ngọc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Công | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Thịnh | CTHĐQT | 1976 | N/a | 8,514,162 | N/A |
Ông Phạm Trung Kiên | TVHĐQT | - | N/a | 6,500,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hạnh Tiên | TVHĐQT | - | N/a | 6,081,545 | N/A | |
Ông Trương Công Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đình Thi | TVHĐQT | 1978 | N/a | 6,081,545 | N/A | |
Ông Huỳnh Bảo Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 7,000,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | CN Kinh tế | 6,500,000 | 2017 | |
Ông Giang Ngọc Phương | Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,432,951 | 2015 | |
Bà Lữ Thị Thu Vân | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 1,217,507 | 2013 | |
Ông Nguyễn Kiến Tân | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Khánh Ngọc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Công | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Thịnh | TVHĐQT | 1976 | N/a | 8,514,612 | N/A |
Ông Phạm Trung Kiên | TVHĐQT | - | N/a | 26,500,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hạnh Tiên | TVHĐQT | - | N/a | 1,216,398 | N/A | |
Ông Trương Công Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đình Thi | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh Bảo Đức | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng | 27,000,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | Cử nhân | 26,500,000 | 2017 | |
Bà Lê Thị Khánh Ngọc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Công | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Kiến Tân | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |