Mở cửa20,400
Cao nhất20,400
Thấp nhất20,400
KLGD100
Vốn hóa1,224
Dư mua10,500
Dư bán
Cao 52T 23,000
Thấp 52T13,000
KLBQ 52T87
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.83
EPS*1,044
P/E20.80
F P/E53.89
BVPS7,035
P/B3.08
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 15,634,022 | 26.06 | ||
CĐ chiến lược | 20,000,000 | 33.33 | CTCP Đầu tư Xây dựng Tuấn Lộc | ||
CĐ Nhà nước | 24,326,178 | 40.54 | Công ty TNHH MTV Phát triển Công nghiệp Tân Thuận | ||
Tổ chức khác | 39,800 | 0.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 15,634,022 | 26.06 | ||
CĐ chiến lược | 20,000,000 | 33.33 | CTCP Đầu tư Xây dựng Tuấn Lộc | ||
CĐ Nhà nước | 24,326,178 | 40.54 | Công ty TNHH MTV Phát triển Công nghiệp Tân Thuận | ||
Tổ chức khác | 39,800 | 0.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/05/2020 | Cá nhân trong nước | 13,139,189 | 21.90 | ||
CĐ chiến lược | 20,000,000 | 33.33 | CTCP Đầu tư Xây dựng Tuấn Lộc | ||
CĐ Nhà nước | 24,326,178 | 40.54 | Công ty TNHH MTV Phát triển Công nghiệp Tân Thuận | ||
Tổ chức khác | 2,534,633 | 4.22 |