Mở cửa7,400
Cao nhất7,400
Thấp nhất7,400
KLGD
Vốn hóa28
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 12,000
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T8
NN mua-
% NN sở hữu1.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.09
EPS*3,228
P/E2.29
F P/E1.87
BVPS10,000
P/B0.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lê Văn Thành | 832,400 | 21.91 |
Nguyễn Thạc Thắng | 760,000 | 20 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Quản lý Hoàng Phúc | 569,700 | 14.99 | |
Nguyễn Cao Đẳng | 551,200 | 14.51 | |
Trịnh Anh Tuấn | 380,000 | 10 | |
Nguyễn Đức Hưng | 193,500 | 5.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Lê Thanh Hồng | 918,300 | 24.17 |
Lê Văn Thành | 832,400 | 21.91 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Quản lý Hoàng Phúc | 569,700 | 14.99 | |
Nguyễn Cao Đẳng | 531,200 | 13.98 | |
Trịnh Anh Tuấn | 380,000 | 10 | |
Nguyễn Đức Hưng | 193,500 | 5.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Đầu tư và Quản lý Hoàng Phúc | 1,976,000 | 52 |
Công ty TNHH Y học Cổ truyền Taytang | 950,000 | 25 |