Mở cửa88,800
Cao nhất88,800
Thấp nhất88,000
KLGD600
Vốn hóa701
Dư mua9,600
Dư bán15,800
Cao 52T 92,000
Thấp 52T59,200
KLBQ 52T3,425
NN mua-
% NN sở hữu23.07
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.15
EPS*
P/E-
F P/E6.97
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Viện | CTHĐQT | 1944 | KS Điện | 615,142 | 1989 |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | KS Xây dựng/KS Hóa | 330,537 | 1994 | |
Ông Nguyễn Mộng Lân | TVHĐQT | 1949 | Kỹ sư | 126,219 | N/A | |
Bà Bùi Kim Ngọc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | Kế Toán Tổng hợp | 236,483 | 1989 | |
Ông Vũ Trung Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | KS Hóa dầu/CN Tiếng Anh | 41,909 | 1990 | |
Bà Đoàn Thị Dung | KTT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lã Quỳnh Chi | Trưởng BKS | 1966 | CN QTKD | 10,838 | 2014 | |
Bà Hoàng Thị Thu | Thành viên BKS | 1964 | KS Hóa | 19,543 | 1991 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Trâm | Thành viên BKS | 1966 | CN Kinh tế/Kế Toán Tổng hợp | 40,494 | 1990 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Văn Viện | CTHĐQT | 1944 | KS Điện | 615,142 | 1989 |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | KS Xây dựng/KS Hóa | 330,537 | 1994 | |
Ông Nguyễn Mộng Lân | TVHĐQT | 1949 | Kỹ sư | 126,219 | N/A | |
Bà Lê Thị Tư Hiền | Thư ký Công ty | - | N/a | 1,357 | N/A | |
Bà Bùi Kim Ngọc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | Kế Toán Tổng hợp | 236,483 | 1989 | |
Ông Vũ Trung Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | KS Hóa dầu | 41,909 | 1990 | |
Bà Lã Quỳnh Chi | Trưởng BKS | 1966 | CN QTKD | 10,838 | 2014 | |
Bà Hoàng Thị Thu | Thành viên BKS | 1964 | KS Hóa | 19,543 | 1991 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Trâm | Thành viên BKS | 1966 | CN Kinh tế | 40,494 | 1990 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Văn Viện | CTHĐQT | 1944 | KS Điện | 615,142 | 1989 |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | KS Xây dựng/KS Hóa | 330,537 | 1994 | |
Ông Nguyễn Mộng Lân | TVHĐQT | 1949 | Kỹ sư | 126,219 | N/A | |
Bà Lê Thị Tư Hiền | Thư ký Công ty | - | N/a | - | N/A | |
Ông Vũ Trung Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | KS Hóa dầu | 41,909 | 1990 | |
Bà Bùi Kim Ngọc | KTT/TVHĐQT | 1968 | Kế Toán Tổng hợp | 236,483 | 1989 | |
Bà Lã Quỳnh Chi | Trưởng BKS | 1956 | CN QTKD | 10,838 | 2014 | |
Bà Hoàng Thị Thu | Thành viên BKS | 1964 | KS Hóa | 19,543 | 1991 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Trâm | Thành viên BKS | 1966 | CN Kinh tế | 40,444 | 1990 |