Mở cửa88,800
Cao nhất88,800
Thấp nhất88,000
KLGD600
Vốn hóa701
Dư mua9,600
Dư bán15,800
Cao 52T 92,000
Thấp 52T59,200
KLBQ 52T3,425
NN mua-
% NN sở hữu23.07
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.15
EPS*
P/E-
F P/E6.97
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 1,773,336 | 22.15 | ||
CĐ trong nước | 6,187,100 | 77.27 | |||
Cổ phiếu quỹ | 46,741 | 0.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 863,716 | 10.79 | ||
CĐ trong nước | 7,143,461 | 89.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 26,810 | 0.33 | ||
Cá nhân trong nước | 6,537,270 | 81.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 814,320 | 10.17 | |||
Tổ chức trong nước | 628,777 | 7.85 |