Mở cửa
Cao nhất87,700
Thấp nhất87,700
KLGD
Vốn hóa702
Dư mua800
Dư bán1,400
Cao 52T 96,900
Thấp 52T62,800
KLBQ 52T3,692
NN mua-
% NN sở hữu23.31
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.58
EPS*
P/E-
F P/E5.85
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
21/12/2023 | AFC VF Limited | 858,000 | 10.72 |
Công ty TNHH Sơn Tàu biển Chugoku | 814,320 | 10.17 | |
Nguyễn Thị Xuân Dung | 627,804 | 7.84 | |
Nguyễn Văn Viện | 615,142 | 7.68 | |
Lưu Thị Phương Lan | 463,304 | 5.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Sơn Tàu biển Chugoku | 814,320 | 10.17 |
AFC VF Limited | 710,500 | 8.87 | |
Nguyễn Văn Viện | 615,142 | 7.68 | |
Nguyễn Thị Xuân Dung | 548,204 | 6.84 | |
Lưu Thị Phương Lan | 463,304 | 5.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Sơn Tàu biển Chugoku | 814,320 | 10.17 |
Nguyễn Văn Viện | 615,142 | 7.68 | |
Lưu Thị Phương Lan | 463,304 | 5.79 | |
Nguyễn Thị Xuân Dung | 397,904 | 5 |